pasteurize
pasteurize | ['pæst∫əraiz] | | Cách viết khác: | | pasteurise |  | ['pæst∫əraiz] |  | ngoại động từ | |  | diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng | |  | tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ) |
/'pæstəraiz/
ngoại động từ
diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ
tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)
|
|