nuclear 
nuclear | ['nju:kliə] | | Cách viết khác: | | nucleate |  | ['nju:kliit] |  | tính từ | |  | (vật lý) (thuộc) hạt nhân | |  | nuclear physics | | vật lý hạt nhân | |  | nuclear weapons | | vũ khí hạt nhân | |  | nuclear energy | | năng lượng hạt nhân | |  | có nhân |
(vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân
/'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/
tính từ
(vật lý) (thuộc) hạt nhân nuclear physics vật lý hạt nhân nuclear weapons vũ khí hạt nhân nuclear energy năng lượng hạt nhân
có nhân
|
|