kind of
kind+of | thành ngữ kind | | |  | a kind of | | |  | hồ như | | |  | I had a kind of feeling this might happen | | | tôi hồ như cảm thấy rằng việc này có thể xảy ra | | |  | he's a kind of unofficial adviser, but I'm not sure exactly what he does | | | ông ta hầu như là một cố vấn không chính thức, nhưng tôi chẳng biết đích xác ông ấy làm gì |
|
|