fatalize
fatalize | ['feitəlaiz] | | Cách viết khác: | | fatalise |  | ['feitəlaiz] |  | nội động từ | |  | tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt |  | ngoại động từ | |  | bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt |
/'feitəlaiz/ (fatalise) /'feitəlaiz/
nội động từ
tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt
ngoại động từ
bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt
|
|