emulate
emulate | ['emjuleit] |  | ngoại động từ | |  | (to emulate somebody at something) tranh đua, cạnh tranh | |  | to emulate her sister's sporting achievements | | thi đua với các thành tìch thể thao của chị cô ấy | |  | the boy emulates his eldest brother at chess | | thằng bé tranh đua với anh cả của nó về môn đánh cờ |
(Tech) mô phỏng, bắt chước (đ)
/'emjuleit/
ngoại động từ
thi đua với (ai)
ganh đua với, cạnh tranh với
tích cực noi gương
|
|