|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incomplet
 | [incomplet] |  | tính từ | | |  | không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết | | |  | Une définition incomplète | | | một định nghĩa không đầy đủ | | |  | Une collection incomplète | | | bộ sưu tập không đầy đủ | | |  | Liste incomplète | | | danh sách thiếu | | |  | Fleur incomplète | | | (thực vật học) hoa khuyết |
|
|
|
|