 | (giải phẫu học) ganglion |
|  | Hạch thần kinh |
| ganglion nerveux |
|  | (thực vật học) noyau |
|  | (địa lý, địa chất) nodule |
|  | Hạch đá vôi |
| nodule calcaire |
|  | (thực vật học) sclérote (de champignon) |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de contrôle (pour choisir des candidats aux concours triennaux) |
|  | (tiếng địa phương) examen; concours |
|  | (nghĩa xấu) chercher la petite bête pour blâmer |
|  | bệnh hạch |
|  | adénopathie |
|  | bệnh hạch tăng sinh |
|  | adénie |
|  | chứng đau hạch |
|  | adénalgie |
|  | chứng hạch to |
|  | adénomégalie |
|  | nguyên bào hạch |
|  | adénoblaste |
|  | sự cắt bỏ hạch |
|  | adénectomie |
|  | tế bào hạch |
|  | adénocyte |
|  | Viêm tấy hạch |
|  | adénophlegmon |
|  | viêm hạch |
|  | adénite |