hothouse
hothouse | ['hɔthaus] |  | danh từ | |  | toà nhà dùng để trồng cây non (được sưởi ấm và làm bằng kính); nhà kính | |  | hothouse flowers | | hoa hồng trồng ở nhà kính | |  | (kỹ thuật) phòng sấy |
/'hɔthaus/
danh từ
nhà kính (trồng cây)
(kỹ thuật) phòng sấy
(định ngữ) trồng ở nhà kính hothouse flowers hoa hồng ở nhà kính
|
|