habilitate
habilitate | [hə'biliteit] |  | ngoại động từ | |  | xuất vốn để khai khác (mỏ...) |  | nội động từ | |  | chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức) |
/hə'biliteit/
ngoại động từ
xuất vốn để khai khác (mỏ...)
nội động từ
chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
|
|