|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guindé
 | [guindé] |  | tÃnh từ | | |  | giả tạo, ra vẻ trịnh trá»ng | | |  | Personnage guindé | | | nhân váºt ra vẻ trịnh trá»ng | | |  | Un air guindé | | | vẻ giả tạo | | |  | khoa trương | | |  | Style guindé | | | văn khoa trương |  | phản nghÄ©a Aisé, naturel |
|
|
|
|