gentry
gentry | ['dʒentri] |  | danh từ | |  | những người có địa vị xã hội cao ngay bên dưới tầng lớp quý tộc | |  | hạng người | |  | the light-fingered gentry | | hạng người móc túi |
/'dʤentri/
danh từ
tầng lớp quý tộc nhỏ the landed gentry tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
ghuộm hạng người the light-fingred gentry hạng người móc túi these gentry những hạng người đó
|
|