|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gelée
 | [gelée] |  | tÃnh từ giống cái | |  | xem gelé |  | danh từ giống cái | |  | sá»± đông giá | |  | nước thịt đông; nước quả đông; thạch | |  | Gelée blanche | |  | sương muối | |  | Gelée royale | |  | sữa chúa (ong) |
|
|
|
|