|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauler
 | [gauler] |  | ngoại động từ | | |  | đập rụng quả; đập rụng (quả) | | |  | Gauler un pommier | | | đập rụng quả cây táo | | |  | Gauler des pommes | | | đập rụng quả táo | | |  | (thông tục) bắt giữ | | |  | Il s'est fait gauler par les flics | | | hắn đã bị cảnh sát bắt giữ |
|
|
|
|