|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fécondation
 | [fécondation] |  | danh từ giống cái | |  | sự thụ tinh | |  | La fécondation artificielle | | sự thụ tinh nhân tạo | |  | sự thụ thai | |  | Empêcher la fécondation | | ngăn cản sự thụ thai |
|
|
|
|