follicular
follicular | [fə'likjulə] | | | Cách viết khác: | | | folliculated |  | [fə'likjuleitid] |  | tính từ | | |  | (giải phẫu) có nang | | |  | (thực vật học) có quả đại | | |  | (động vật học) như cái kén |
/fə'likjulə/ (folliculated) /fə'likjuleitid/
tính từ
(giải phẫu) có nang
(thực vật học) có quả đại
(động vật học) như cái kén
|
|