|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fange
 | [fange] |  | danh từ giống cái (văn học) | |  | bùn | |  | Cochon qui barbote dans la fange | | con lợn lội bì bõm trong bùn | |  | (nghĩa bóng) vũng bùn, vũng lầy, cảnh đồi truỵ | |  | Vivre dans la fange | | sống trong vũng bùn, sống trong cảnh đồi truỵ |
|
|
|
|