|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excitabilité
 | [excitabilité] |  | danh từ giống cái | |  | khả năng chịu kÃch thÃch; tÃnh hưng phấn | |  | L'excitabilité musculaiire | | khả năng chịu kÃch thÃch cá»§a cÆ¡ |  | phản nghÄ©a Inexcitabilité |
|
|
|
|