|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espacé
 | [espacé] |  | tÃnh từ | | |  | cách xa, cách quãng | | |  | Arbres espacés dans une clairière | | | cây cách quãng trong khoảng rừng trống | | |  | Visites espacés | | | những chuyến viếng thăm ngắt quãng (vá» thá»i gian) |
|
|
|
|