|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrecoupé
 | [entrecoupé] |  | tÃnh từ | | |  | ngắt quãng, cách quãng | | |  | Récit entrecoupé de silences | | | chuyện kể cách quãng bằng những lúc im lặng |  | phản nghÄ©a Continu, égal, ininterrompu |
|
|
|
|