|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désuni
 | [désuni] |  | tÃnh từ | | |  | bất hoà , chia rẽ | | |  | Famille désunie | | | gia đình bất hoà | | |  | (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (váºn động viên) | | |  | cheval désuni | | |  | ngá»±a chạy không Ä‘á»u chân |  | phản nghÄ©a Uni |
|
|
|
|