|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépouillé
 | [dépouillé] |  | tÃnh từ | | |  | vặt trụi (cây) | | |  | thiếu | | |  | Dépouillé d'originalité | | | thiếu độc đáo | | |  | ngay ngắn, đứng đắn | | |  | Style dépouillé | | | lối văn đứng đắn, lối văn ngang bằng sổ ngay |
|
|
|
|