|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défectueux
 | [défectueux] |  | tÃnh từ | | |  | tồi, dở. | | |  | Travail défectueux | | | công việc tồi | | |  | (luáºt há»c, (pháp lý)) không hợp lệ | | |  | Jugement défectueux | | | bản án không hợp lệ | | |  | rimes défectueuses | | |  | (thÆ¡ ca) vần ép |
|
|
|
|