cultural
cultural | ['kʌlt∫ərəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) văn hoá | |  | cultural exchange | | sự trao đổi văn hoá | |  | cultural standard | | trình độ văn hoá | |  | (thuộc) trồng trọt |
/'kʌltʃərəl/
tính từ
(thuộc) văn hoá cultural exchange sự trao đổi văn hoá cultural standard trình độ văn hoá
(thuộc) trồng trọt
|
|