crucial
 | [crucial] |  | tính từ | | |  | mấu chốt | | |  | Question cruciale | | | vấn đề mấu chốt | | |  | Point crucial | | | điểm mấu chốt | | |  | Moment crucial | | | thời điểm mấu chốt, thời điểm quyết định | | |  | (triết học) quyết đoán | | |  | Expérience cruciale | | | thí nghiệm quyết đoán | | |  | (y học) (theo hình) chữ thập | | |  | Incision cruciale | | | vết rạch chữ thập |
|
|