|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisé
 | [croisé] |  | tÃnh từ | | |  | tréo | | |  | Veste croisée | | | áo cà i tréo | | |  | Rimes croisées | | | (thÆ¡ ca) vần tréo | | |  | Les jambes croisées | | | chân bắt tréo | | |  | lai | | |  | Race croisée | | | nòi lai | | |  | feux croisés | | |  | hoả lá»±c táºp trung từ tứ phÃa | | |  | mots croisés | | |  | trò chÆ¡i ô chữ | | |  | rester les bras croisés | | |  | (nghÄ©a bóng) khoanh tay không là m gì |  | danh từ giống đực | | |  | (ngà nh dệt) kiểu dệt sÃt sợi; vải sÃt sợi | | |  | (y há»c) băng quấn tréo | | |  | (sá» há»c) quân chữ tháºp | | |  | L'armée des croisés | | | đội quân chữ tháºp |
|
|
|
|