conquest 
conquest | ['kɔηkwest] |  | danh từ | |  | sự xâm chiếm, sự chinh phục | |  | đất đai xâm chiếm được | |  | người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình | |  | to make a conquest of someone | |  | thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai |
/'kɔɳkwest/
danh từ
sự xâm chiếm, sự chinh phục
đất đai xâm chiếm được
người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình !to male a conquest of someone
thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
|
|