 | [commentaire] |
 | danh từ giống đực |
| |  | lời bình chú |
| |  | Commentaire littéraire |
| | lời bình chú văn học |
| |  | lời bình luận, lời bàn tán |
| |  | Sa conduite donne lieu à bien des commentaires |
| | cách cư xử của nó đã gây ra nhiều bàn tán |
| |  | cela se passe de commentaire |
| |  | (thân mật) điều đó rõ quá rồi |
| |  | pas de commentaire ! |
| |  | im đi! |
| |  | sans commentaire |
| |  | không cần phải nhiều lời |