cogner
 | [cogner] |  | ngoại động từ | | |  | (thông tục) đánh, nện | | |  | Arrête, ou je te cogne ! | | | Dừng lại, không thì tao nện cho một trận | | |  | (thân mật) nhồi nhét | | |  | Cogne une idée dans la tête de quelqu'un | | | nhồi nhét một ý vào đầu ai | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện | | |  | Cogner un clou | | | đóng đinh |  | nội động từ | | |  | đập mạnh, nện mạnh | | |  | Cogner du poing sur la table | | | đập mạnh nắm tay lên bàn | | |  | kêu lạch bạch (động cơ bị jơ) |
|
|