|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carrure
 | [carrure] |  | danh từ giống cái | | |  | khổ vai | | |  | Homme d'une forte carrure | | | người rộng vai | | |  | Veste trop étroite de carrure | | | áo vét hẹp vai quá | | |  | dáng bề thế; tầm vóc | | |  | Carrure d'une cathédrale | | | dáng bề thế của nhà thờ |
|
|
|
|