blessed
blessed | ['blesid] |  | tính từ | |  | thần thánh; thiêng liêng | |  | the Blessed Sacrement | | lễ ban thánh thể, thánh lễ | |  | hạnh phúc, sung sướng; may mắn | |  | (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái | |  | that blessed boy! | | thằng ranh con quỷ quái |  | danh từ | |  | the Blessed các vị thần thánh |
/'blesid/
tính từ
thần thánh; thiêng liêng
hạnh phúc sung sướng; may mắn
(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái that blessed boy! thằng ranh con quỷ quái
|
|