|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balader
 | [balader] |  | ngoại động từ | | |  | (thân mật) dắt đi dạo | | |  | Balader ses enfants | | | dắt con đi dạo |  | nội động từ | | |  | Envoyer balader (thông tục) liệng bỏ (ai), liệng bỏ (cái gì); đuổi thật khéo (ai); đuổi không tiếp (ai) |
|
|
|
|