|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antipode
 | [antipode] |  | danh từ giống đực | |  | (địa chất, địa lý) điểm đối chân | |  | điều hoàn toàn trái ngược | |  | à l'antipode de, aux antipodes de | |  | trái ngược với | |  | aux antipodes | |  | rất xa | |  | être aux antipodes de | |  | hoàn toàn đối lập, hoàn toàn trái ngược |
|
|
|
|