adieu
adieu | [ə'dju:] |  | thán từ | |  | chào tạm biệt!; chào từ biệt! | |  | to bid somebody adieu | |  | chào từ biệt ai |  | danh từ | |  | lời chào tạm biệt; lời chào từ biệt | |  | to make one's adieus | | chào từ biệt |
/ə'dju:/
thán từ
từ biệt!; vĩnh biệt!
danh từ
lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt to make (take) one's adieu chào từ biệt
|
|