|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accommodateur
 | [accommodateur] |  | tính từ | | |  | (sinh vật học) điều tiết (khả năng nhìn) | | |  | Muscle accommodateur | | | cơ điều tiết | | |  | Le cristallin est l'organe accommodateur de l'oeil | | | thuỷ tinh thể là cơ quan điều tiết mắt |
|
|
|
|