 | [xác] |
|  | corpse; dead body; lifeless body; cadaver; stiff; carcass; carrion |
|  | Bao đựng xác |
| Body bag |
|  | Thức canh xác |
| To keep vigil over a dead body |
|  | Xác những người bị hành hình được chất lên xe |
| The bodies of those executed were piled onto carts |
|  | xem bã 1 |
|  | Xác cà phê |
| Coffee grounds |