sáng tạo
verb
to create Lao động đã sáng tạo ra con người Labouring has created humankind
adj
creative tỏ ra có óc sáng tạo to show creativeness
 | [sáng tạo] | |  | to create | |  | Lao động đã sáng tạo ra con người | | Labouring has created humankind | |  | creative | |  | Tỏ ra có óc sáng tạo | | To show creativeness |
|
|