thriftless
thriftless | ['θriftlis] |  | tính từ | | |  | không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí | | |  | what thriftless waste of time! | | | lãng phí thì giờ quá! |
/'θriftlis/
tính từ
không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí what thriftless waste of time! lãng phí thì giờ quá!
|
|