sanitize
sanitize | ['sænitaiz] | | Cách viết khác: | | sanitise |  | ['sænitaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm cho (một nơi) có vệ sinh; cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh | |  | làm cho (một truyện, một tin..) bớt chướng, bớt gây rắc rối; làm nhẹ bớt | |  | They've sanitized my report on army atrocities | | Người ta đã làm nhẹ bớt bài tường thuật của tôi về các hành động tàn bạo của quân lính |
/'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/
động từ
cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh
|
|