grog
grog | [grɔg] |  | danh từ | |  | Grôc (rượu nặng pha nước) |  | nội động từ | |  | uống grôc |  | ngoại động từ | |  | pha grôc | |  | tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu) |
/grɔg/
danh từ
Grôc (rượu nặng pha nước)
nội động từ
uống grôc
ngoại động từ
pha grôc
tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu)
|
|